Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persistence

Nghe phát âm

Mục lục

/pə'sistəns/

Thông dụng

Nội động từ

Kiên gan, bền bỉ
to persist in doing something
kiên gan làm việc gì
Khăng khăng, cố chấp
to persist in one's opinion
khăng khăng giữ ý kiến của mình
Vẫn còn, cứ dai dẳng
the fever persists
cơn sốt vẫn dai dẳng
the tendency still persists
khuynh hướng vẫn còn

Chuyên ngành

Toán & tin

sự lưu, độ lưu

Điện tử & viễn thông

còn sót
độ dư

Điện

độ lưu (độ bền)

Điện lạnh

độ lưu sáng

Điện tử & viễn thông

sự dư huy
sự dư quang
sự lưu sáng
sự tồn lưu
thời gian lưu quang

Giải thích VN: Thời gian màn ảnh tia âm cực chói sáng hoặc phát huỳnh quang tại điểm mà chùm điện tử chiếu vào.

Kỹ thuật chung

bền lâu
dư huy
lâu dài
ổn định
quán tính
persistence of vision
quán tính thị giác
sự tiếp tục

Kinh tế

tính bền (mùi, vị)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
insistency , perseverance , persistency , continuance , continuity , continuum , duration , endurance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top