Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picturesque

Nghe phát âm

Mục lục

/¸piktʃə´resk/

Thông dụng

Tính từ

Đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh, người...)
a picturesque fishing village in the bay
một làng chài đẹp như tranh ở trong vịnh
(ngôn ngữ học) cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn)
Kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arresting , artistic , beautiful , charming , colorful , graphic , photographic , pictorial , pleasant , pretty , quaint , scenic , striking , vivid , lifelike , realistic , alluring , idyllic

Từ trái nghĩa

adjective
hideous , ugly , unsightly

Xem thêm các từ khác

  • Picturesquely

    Phó từ: Đẹp, gây ấn tượng mạnh, (ngôn ngữ học) cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình...
  • Picturesqueness

    / ¸piktʃə´resknis /, danh từ, tính đẹp, tính như tranh; sự gây ấn tượng mạnh, (ngôn ngữ học) tính cực kỳ sinh động,...
  • Picul

    Danh từ: tạ trung quốc,
  • Picul-stick

    Danh từ: Đòn gánh,
  • Piddle

    / pidl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn...
  • Piddling

    / ´pidliη /, tính từ, tầm thường, không quan trọng; nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Piddock

    / ´pidək /, Danh từ: (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu),
  • Pidgin

    / ˈpɪdʒən /, Danh từ: ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người...
  • Pidgin english

    như pigeon english,
  • Pie

    bre & name / paɪ /, Danh từ: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp, (động vật học) chim ác là, Đống...
  • Pie-crust

    Danh từ: vỏ bánh pa-tê; vỏ bánh nướng,
  • Pie-dog

    như pyedog,
  • Pie-eyed

    / ´paid¸aid /, tính từ, (thông tục) say rượu,
  • Pie-making department

    phân xưởng bánh ngọt,
  • Pie-making press

    máy cuống (gò) ống,
  • Pie-man

    người làm bánh ngọt,
  • Pie baker starches

    tinh bột để nướng bánh,
  • Pie chart

    Danh từ: biểu đồ tròn, biểu đồ hình tròn, biểu đồ khoanh, đồ thị tròn, biểu đồ tròn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top