- Từ điển Anh - Việt
Amends
Nghe phát âmMục lục |
/ə´mendz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apology , atonement , expiation , indemnification , indemnity , quittance , recompense , redress , reparation , reprisal , requital , restitution , restoration , satisfaction , offset , reimbursement , remuneration , repayment , setoff , compensation , payment , penance , reconciliation , repatriation , retribution , reward
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amenia
không có kinh nguyệt., -
Amenities
qui hoạch lãnh thổ, tiện nghi nội thất, tiện nghi, tiện nghi, -
Amenity
/ ə'mi:niti /, Danh từ: tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...),... -
Amenity building
công trình tiện nghi, -
Amenomania
hoang tưởng hoan hỉ, -
Amenorrhea
Danh từ: (y học) sự mất kinh, -
Amenorrheal
thuộc mất kinh thuộc vô kinh, -
Amenorrhoea
/ æ¸menə´riə /, như amenorrhea, -
Amenstrual ovulation
rụng trứng kỳ vô kinh, -
Ament
/ ´æmənt /, -
Amentia
/ ə´menʃə /, Danh từ: sự ngu si, sự đần độn, -
Amentiferous
Tính từ: (thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc, -
Amentiform
Tính từ: (thực vật học) hình đuôi sóc (cụm hoa), -
Amentum
Danh từ, số nhiều .amenta:, ”'ment”, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa) -
Amerada depth pressure recording apparatus
áp kế amerada đo áp suất ở sâu, -
Amerce
/ ə´mə:s /, Ngoại động từ: bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt, hình... -
Amerced
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.