Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shorten

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔ:tən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thu ngắn lại, làm cho ngắn hơn, rút ngắn
Mặc quần soóc (cho trẻ em)
Cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)

Nội động từ

Ngắn lại, trở nên ngắn hơn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

làm ngắn lại

Điện lạnh

co (ngắn)

Kỹ thuật chung

rút ngắn

Kinh tế

cho mỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abbreviate , abridge , blue pencil , bob , boil down * , chop , clip , compress , condense , contract , curtail , cut , cut back , cut down , cut to the bone , dock , edit , elide , excerpt , lessen , lop , make a long story short , minimize , put in a nutshell , reduce , retrench , shrink , slash , snip , trim , circumscribe , confine , decrease , deprive , diminish , epitomize , limit , nip , restrain , restrict , truncate

Từ trái nghĩa

verb
amplify , elongate , enlarge , grow , increase , lengthen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top