Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fathom

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfæðəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .fathom, .fathoms

Sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
Hiểu

Ngoại động từ

Đo mực nước bằng sải
(nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
(từ cổ,nghĩa cổ) ôm

hình thái từ

Chuyên ngành

Đo lường & điều khiển

sải

Kinh tế

đơn vị đo gỗ
sải
sải (cách đo mực nước)
tìm hiểu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appreciate , apprehend , catch , cognize , comprehend , dig , divine , estimate , figure out , follow , gauge , get , get to the bottom , grasp , have , interpret , know , measure , penetrate , perceive , pierce , pinpoint , plumb , probe , recognize , savvy , sound , unravel , accept , compass , conceive , make out , read , see , sense , take , take in , understand , delve , discern , solve

Từ trái nghĩa

verb
misunderstand , not get

Xem thêm các từ khác

  • Fathomable

    / ´fæðəməbl /, tính từ, có thể đo được, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensible , intelligible...
  • Fathometer

    / fæ´ðɔmitə /, Danh từ: cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển),
  • Fathomless

    / ´fæðəmlis /, Tính từ: không thể dò được; không thể hiểu được, Xây...
  • Fathomlessness

    / ´fæðəmlisnis /, danh từ, tính không thể dò được; tính không thể hiểu được,
  • Fatidical

    Tính từ: có tài tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory...
  • Fatigability

    tình trạng dễ mệt,
  • Fatigable

    Tính từ: dễ mệt mỏi,
  • Fatigue

    / fə'ti:g /, Danh từ: sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự giảm sức chịu đựng của...
  • Fatigue-duty

    Danh từ, (quân sự): công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ( (cũng) fatigue),...
  • Fatigue-party

    Danh từ: (quân sự) đội lao động,
  • Fatigue-proof

    chống mỏi, không mỏi,
  • Fatigue-proof rubber

    cao su chịu mỏi,
  • Fatigue-testing machine

    máy thử độ bền mỏi,
  • Fatigue allowance

    độ dừng phục hồi, đọ dừng thư giãn, độ mỏi cho phép, sự bù mệt mỏi,
  • Fatigue analysis

    phân tích mỏi,
  • Fatigue and fracture

    mỏi và giòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top