Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splurge

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Sự phô trương ầm ĩ, sự phô trương rầm rộ; sự cố gắng phô trương (nhằm thu hút sự chú ý)
make a splurge
phô trương để loè người
Sự phung phí tiền bạc, sự tiêu tiền thoải mái

Nội động từ

Phổ trương rầm rộ, phô trương ầm ĩ; cố gắng để phổ trương

Ngoại động từ

Tiêu (tiền) một cách thoải mái, phung phí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be extravagant , binge , celebrate , fling , give a party , rampage , spread , bender , display , indulgence , showy , spend , splash , spree

Từ trái nghĩa

verb
hoard , save

Xem thêm các từ khác

  • Splutter

    / 'splʌtə /, như sputter, Từ đồng nghĩa: verb, crepitate , sputter
  • Splutterer

    / ´splʌtərə /, danh từ, người nói lắp bắp, người nói ấp úng,
  • Spluttering

    sự bắn toé (hàn hồ quang), sự phun kim loại,
  • Spode

    / spoud /, Danh từ: Đồ sứ tinh xảo,
  • Spodogenous

    thuộc do mảnh vụn,
  • Spodogenous splenomegaly

    to lách tích mảnh hồng cầu,
  • Spodogenous splenomegly

    to lách tích mảnh hồng cầu,
  • Spodogram

    hình tro tiêu bản,
  • Spodography

    sự soi tro tiêu bản,
  • Spodophagous

    hủy chất thải cơ thể,
  • Spodophorous

    hủy chất thải,
  • Spodumene

    / ´spɔdju¸mi:n /, Danh từ: (khoáng) spođumen ( silicat nhôm-liti), Hóa học &...
  • Spoffish

    Tính từ: (từ lóng) lăng xăng, nhắng nhít,
  • Spogioplasm

    chất xốp bào tương,
  • Spoil

    / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến...
  • Spoil-sport

    Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như...
  • Spoil area

    bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi...
  • Spoil bank

    khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
  • Spoil car

    goòng thùng lật nhỏ,
  • Spoil ground spreader

    máy thải đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top