Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fling

Nghe phát âm

Mục lục

/fliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
Sự nhào xuống, sự nhảy bổ
Sự lu bù (ăn chơi...)
to have one's fling
ăn chơi lu bù
Lời nói mỉa; lời chế nhạo
to have a fling at somebody
nói mỉa ai; chế nhạo ai
(thông tục) sự thử làm, sự gắng thử
to have a fling at something
thử làm gì, gắng thử gì
Điệu múa sôi nổi
the Highland fling
điệu múa sôi nổi của Ê-cốt

Nội động từ .flung

Chạy vụt, lao nhanh
to fling out of the room
lao ra khỏi phòng
Chửi mắng, nói nặng
to fling out
chửi mắng ầm ĩ
Hất (ngựa)

Ngoại động từ

Ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống
to fling something away
ném vật gì đi
to fling troops on enemy (against enemy position)
lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
to fling oneself into a task
lao mình vào nhiệm vụ
to fling oneself on someone's pity
phó thác mình vào lòng thương của ai
to fling someone into prison
tống cổ ai vào tù
Hất ngã
horse flings rider
ngựa hất ngã người cưỡi
Đá hậu
Vung (tay...); hất (đầu...)
Đưa (mắt) nhìn lơ đãng
Toả ra, phát ra
flowers fling their fragrance around
hoa toả hương thơm
Đẩy tung (cửa)
to fling door open
mở tung cửa

Cấu trúc từ

to fling caution to the wind
liều lĩnh, liều mạng
to fling facts in somebody's teeth
đưa việc ra để máng vào mặt ai
to fling oneself at someone's head
cố chài được ai lấy mình làm vợ

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cast , chuck , firing , heave , hurl , launching , lob , peg , pitch , shot , slinging , toss , affair , attempt , binge , celebration , crack * , essay , fun , gamble , go * , good time , indulgence , orgy , party , rampage , shot * , splurge , spree , stab * , trial , try , venture , whirl , launch , shy , sling , crack , go , stab
verb
cast , catapult , chuck * , dump , fire , heave , hurl , jerk , launch , let fly , lob , peg * , pitch , precipitate , propel , send , shy * , sling , toss , dart , dash , hurtle , shoot , shy , affair , binge , chuck , discard , emit , flip , flirt , flounce , overthrow , plunge , scatter , spirit , splurge , spree , throw , whirl

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top