Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supine

Xem thêm các từ khác

  • Supine position

    tư thế nằm ngửa,
  • Supinely

    Phó từ: nằm ngửa, lật ngửa (bàn tay), uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ...
  • Supineness

    / su:´painnis /, danh từ, sự lười biếng; không chú ý; đờ đẫn,
  • Supineposition

    tư thế nằm ngửa,
  • Supparative appendicitis

    viêm ruột thừa nhiễm mũ,
  • Supparativeappendicitis

    vìêm ruột thừa nhiễm mũ .,
  • Suppedania

    thuốc đắp gan bàn chân,
  • Supper

    / ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối
  • Supper-time

    Danh từ: giờ ăn tối,
  • Supperless

    / ´sʌpəlis /, tính từ, không có ăn tối,
  • Supperline

    siêu dòng,
  • Supplant

    / sə'plɑ:nt /, Ngoại động từ: hất cẳng; thay thế; chiếm chỗ ( ai/cái gì), Hình...
  • Supplantation

    / sə'plɑ:n,teiʃn /, danh từ, sự thay thế, sự lật đổ và thay thế,
  • Supplanter

    / sə'plɑ:ntə /, danh từ, người hất cẳng; người thay thế; người chiếm chỗ,
  • Supple

    / 'sʌpl /, Tính từ: mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần,
  • Supple-jack

    Danh từ: (thực vật học) cây hùng liễu, gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu),
  • Supplely

    Phó từ: như supply,
  • Supplement

    / 'sʌplimənt /, Danh từ: phần bổ sung, phần phụ thêm, phụ trương (báo), bản phụ lục, món trả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top