Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subject teacher

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chủ đề; vấn đề; đề tài
historical subject
chủ đề lịch sử
to change the subject
lãng sang chuyện (vấn đề) khác
Dân, thần dân
the liberty of the subject
quyền tự do của người dân
(ngôn ngữ học) chủ ngữ
(triết học) chủ thể
subject and object
chủ thể và khách thể
Đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu)
Môn học
mathematics is my favorite subject
toán là môn học tôi thích nhất
Người (có vấn đề, ốm yếu...)
bilious subject
người hay cáu
Dịp
a subject for congratulation
một dịp để chúc mừng
a subject for ridicule
một dịp để nhạo báng
(y học) xác (dùng) để mổ xẻ (như) subject for dissection

Tính từ

Lệ thuộc, ở dưới quyền, bị trị, không độc lập
the subject nations
những nước lệ thuộc
Phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị
to be subject to damage
dễ bị hư hại
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới
the subject plains
những cánh đồng ở dưới

Ngoại động từ

Chinh phục, khuất phục (một nước, một người...)
Bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)
must be subjected to great heat
phải chịu một độ nhiệt cao
I shall subject it to criticism
tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý
to subject someone to an operation
đưa ai lên bàn mổ

Phó từ

( + to) tùy thuộc vào, với giả thuyết là
subject to your consent
tuỳ theo anh có đồng ý hay không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top