Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Success

Mục lục

/sәk'ses/

Thông dụng

Danh từ

Sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt
military success
thắng lợi quân sự
nothing succeeds like success
thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
Người (phim, kịch..) thành công, người thắng lợi, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển
to be a success in art
là một người thành công trong nghệ thuật
of her plays, there were successes and on was a failure
về các vở kịch của bà ta, có ba vở thành công và một vở thất bại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả

Cấu trúc từ

a success story
người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishment , achievement , advance , arrival , ascendancy , attainment , bed of roses * , benefit , big hit , boom * , clover , consummation , do well , easy street * ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top