Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Limitlessness

    Danh từ: tính vô hạn, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability...
  • Limitrophe

    / ´limitrouf /, tính từ, giáp giới,
  • Limitrophic

    hạnchế dinh dưỡng,
  • Limits

    ,
  • Limits file

    tin các giới hạn,
  • Limits of suburban zone

    giới hạn vùng ngoại ô, giới hạn vùng ngoại thị,
  • Limits of technology

    hạn chế về công nghệ, hạn chế về kỹ thuật,
  • Limits of variation

    những giới hạn biến đổi,
  • Limits on an integral

    giới hạn tích phân,
  • Limmer

    đá vôi bi-tum, Danh từ ( Ê-cốt): gái đĩ, gái điếm, thằng đểu, thằng ba que xỏ lá,
  • Limn

    / lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa:...
  • Limnemia

    (chứng) suy mòn sốt rét,
  • Limner

    / ´limnə /, (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, miêu tả, miêu tả bằng bức hoạ, bức vẽ,
  • Limnetic

    / lim´netik /, Tính từ: thuộc nước ngọt, nước đầm hồ, Kinh tế:...
  • Limney rock

    đá vôi,
  • Limnic peat

    than bùn ao hồ,
  • Limnimeter

    Danh từ: thước (khí cụ) đo mức nước hồ,
  • Limnimetric record

    tài liệu mức nước,
  • Limnologic

    Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu về hồ,
  • Limnological

    như limnologic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top