Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Spur

    / spə: /, Danh từ: Đinh thúc ngựa, cựa gà, cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học)...
  • Spur-line

    đường nhánh, đường phụ, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh; phụ,
  • Spur-of-the moment

    Tính từ: bất ngờ không dự tính trước, a spur-of-the moment decision, một quyết định bất ngờ...
  • Spur-track

    đường nhánh, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh,
  • Spur-wheel

    như spur gear,
  • Spur dike

    kè ngang, đập, đê, đê mỏ hàn,
  • Spur duct

    ống thông gió,
  • Spur dyke

    đê ngang,
  • Spur fault

    đứt gãy phân nhánh,
  • Spur gear

    Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn, bánh răng thẳng, bánh truyền động trục thẳng, bánh...
  • Spur gear cutting machine

    máy cắt bánh răng trụ răng thẳng,
  • Spur gear drive

    sự truyền động bánh răng trụ,
  • Spur gearing

    truyền động bánh răng trụrăng thẳng,
  • Spur gears

    bánh răng trụ tròn,
  • Spur guard

    chốt an toàn,
  • Spur jetty

    đê chắn sóng ngang,
  • Spur line

    Danh từ: (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ, đường phụ, đường nhánh, đường...
  • Spur of a matrix

    vết của một ma trận,
  • Spur of matrix

    vết của một ma trận,
  • Spur of the septum

    lồivách mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top