Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vicissitude

Mục lục

/vi´sisi¸tju:d/

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
the vicissitudes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
the vicissitude of seasons
sự tuần hoàn của các mùa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
about-face * , alteration , alternation , diversity , flip-flop * , fluctuation , innovation , mid-course correction , mutability , mutation , novelty , permutation , progression , reversal , revolution , shift , sport , switch , switchover , transposition , turnaround , uncertainty , ups and downs * , variation , variety , asperity , hardship , rigor , change , difficulty

Từ trái nghĩa

noun
stability , stagnation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top