Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cất

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To lift, to raise
cất lưới
to lift a net
cất gánh lên vai
to lift a load onto one's shoulder
cất cao đầu
to lift one's head high
cất tiếng gọi
to raise one's voice and call
tiếng hát cất cao
a singing voice was raised high
lòng nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặng
to feel light in one's heart as if a weight had been lifted from it
cất được nỗi lo
the weight of worry has been lifted
cất nhà
to raise a house, to build a house
To set off, to take off
cất bước lên đường
to set off
To relieve
cất chức chỉ huy
to relieve someone of the command
To abate
cất cơn sốt
the fever abated
To lay by, to store
cất tiền bạc vào tủ
to lay by one's money in a wardrobe
hàng hoá cất trong kho
goods stored in the warehouse
To buy up a whole contingent of goods (for reselling)
buôn cất
to trade in whole contingents of goods
bán cất
to sell whole contingent of goods
To distil
cất tinh dầu
to distil an essence
cất rượu
to distil spirit

Xem thêm các từ khác

  • Cắt

    Thông dụng: Danh từ: common kestrel, Động từ:...
  • Cật

    Thông dụng: danh từ, kidney, loin, outer layer (of a bamboo stem)
  • Cắt bớt

    Thông dụng: cut down., cắt bớt chi tiêu, to cut down expenses.
  • Cát cánh

    Thông dụng: danh từ, platycodon
  • Nong

    Thông dụng: broad flat drying basket., stretch., insert., phơi thóc vào nong, to put out rice to dry on broad...
  • Nòng

    Thông dụng: core., stretcher., barrel., insert, fit in., nòng nến, the core of a candle., cái nòng giày, a...
  • Nông

    Thông dụng: tính từ., shallow ; superficial; not deep.
  • Nống

    Thông dụng: (địa phương) broad flat drying basket., plaiting model., prop up., endeavour, push up., (ít dùng)...
  • Nồng

    Thông dụng: hot., strong., warm, ardent, fervid., hột cải cay cỏ mùi nồng, the mustard seed smells hot.,...
  • Nọng

    Thông dụng: neck (flesh of an animal s neck).
  • Cắt cử

    Thông dụng: to detail, to tell off, to assign, cắt cử người canh gác, to assign guard duty to various people,...
  • Nồng cháy

    Thông dụng: ardent, fervid., tâm hồn nồng cháy, a fervid soul.
  • Cát két

    Thông dụng: danh từ, cap
  • Nòng cột

    Thông dụng: cũng nói nòng cốt core, nucleus., nòng cột của một phong trào, the core of a movement.
  • Nồng độ

    Thông dụng: (hóa học) concentration.
  • Nóng hổi

    Thông dụng: steaming hot, hot., bát phở nóng hổi, a steaming hot bowl of noodle soup., tin nóng hổi, hot...
  • Nóng mặt

    Thông dụng: như nóng mắt
  • Cất vó

    Thông dụng: rear; prance (of a horse).
  • Cắt xén

    Thông dụng: Động từ: to truncate, không thể tùy tiện cắt xén một...
  • Cau

    Thông dụng: Danh từ: areca, betel-nut, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top