- Từ điển Việt - Anh
Cất
|
Thông dụng
Động từ
To lift, to raise
- cất lưới
- to lift a net
- cất gánh lên vai
- to lift a load onto one's shoulder
- cất cao đầu
- to lift one's head high
- cất tiếng gọi
- to raise one's voice and call
- tiếng hát cất cao
- a singing voice was raised high
- lòng nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặng
- to feel light in one's heart as if a weight had been lifted from it
- cất được nỗi lo
- the weight of worry has been lifted
- cất nhà
- to raise a house, to build a house
To set off, to take off
To relieve
To abate
To lay by, to store
To buy up a whole contingent of goods (for reselling)
To distil
Xem thêm các từ khác
-
Cắt
Thông dụng: Danh từ: common kestrel, Động từ:... -
Cật
Thông dụng: danh từ, kidney, loin, outer layer (of a bamboo stem) -
Cắt bớt
Thông dụng: cut down., cắt bớt chi tiêu, to cut down expenses. -
Cát cánh
Thông dụng: danh từ, platycodon -
Nong
Thông dụng: broad flat drying basket., stretch., insert., phơi thóc vào nong, to put out rice to dry on broad... -
Nòng
Thông dụng: core., stretcher., barrel., insert, fit in., nòng nến, the core of a candle., cái nòng giày, a... -
Nông
Thông dụng: tính từ., shallow ; superficial; not deep. -
Nống
Thông dụng: (địa phương) broad flat drying basket., plaiting model., prop up., endeavour, push up., (ít dùng)... -
Nồng
Thông dụng: hot., strong., warm, ardent, fervid., hột cải cay cỏ mùi nồng, the mustard seed smells hot.,... -
Nọng
Thông dụng: neck (flesh of an animal s neck). -
Cắt cử
Thông dụng: to detail, to tell off, to assign, cắt cử người canh gác, to assign guard duty to various people,... -
Nồng cháy
Thông dụng: ardent, fervid., tâm hồn nồng cháy, a fervid soul. -
Cát két
Thông dụng: danh từ, cap -
Nòng cột
Thông dụng: cũng nói nòng cốt core, nucleus., nòng cột của một phong trào, the core of a movement. -
Nồng độ
Thông dụng: (hóa học) concentration. -
Nóng hổi
Thông dụng: steaming hot, hot., bát phở nóng hổi, a steaming hot bowl of noodle soup., tin nóng hổi, hot... -
Nóng mặt
Thông dụng: như nóng mắt -
Cất vó
Thông dụng: rear; prance (of a horse). -
Cắt xén
Thông dụng: Động từ: to truncate, không thể tùy tiện cắt xén một... -
Cau
Thông dụng: Danh từ: areca, betel-nut, Động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.