- Từ điển Việt - Anh
Cắt
|
Thông dụng
Danh từ
Common kestrel
Động từ
To cut, to cut off, to cut out, to pare
- cắt cỏ
- to cut grass
- cắt tóc
- to cut hair
- cắt quần áo
- to cut clothes
- ruột đau như cắt
- to feel a cutting pain in one's entrails, to be cut to the heart
- đường xe lửa cắt ngang cánh đồng
- the railway cuts through the field
- cắt đường giao thông
- to cut off communications
- cắt đứt quan hệ ngoại giao
- to cut off diplomatic relations
- cắt đứt với người yêu
- to cut off all connexion with one's sweetheart, to break with one's sweetheart
- cắt một số chi tiết
- to cut out some details
- cắt những khoản chi phí không cần thiết
- to cut unnecessary expenditures
- cắt mấy tiết mục biểu diễn
- to cut some items (on a programme)
- cắt một huyện để nhập vào tỉnh bên
- to cut off a district and merge it with the neighbouring province
- cắt bóng
- to cut a ball
- cắt móng tay
- to pare fingernails
To make up (a prescription of galenical medicine by cutting herbs and roots)
To let off, to let down
To detail, to tell off, to assign
Xem thêm các từ khác
-
Cật
Thông dụng: danh từ, kidney, loin, outer layer (of a bamboo stem) -
Cắt bớt
Thông dụng: cut down., cắt bớt chi tiêu, to cut down expenses. -
Cát cánh
Thông dụng: danh từ, platycodon -
Nong
Thông dụng: broad flat drying basket., stretch., insert., phơi thóc vào nong, to put out rice to dry on broad... -
Nòng
Thông dụng: core., stretcher., barrel., insert, fit in., nòng nến, the core of a candle., cái nòng giày, a... -
Nông
Thông dụng: tính từ., shallow ; superficial; not deep. -
Nống
Thông dụng: (địa phương) broad flat drying basket., plaiting model., prop up., endeavour, push up., (ít dùng)... -
Nồng
Thông dụng: hot., strong., warm, ardent, fervid., hột cải cay cỏ mùi nồng, the mustard seed smells hot.,... -
Nọng
Thông dụng: neck (flesh of an animal s neck). -
Cắt cử
Thông dụng: to detail, to tell off, to assign, cắt cử người canh gác, to assign guard duty to various people,... -
Nồng cháy
Thông dụng: ardent, fervid., tâm hồn nồng cháy, a fervid soul. -
Cát két
Thông dụng: danh từ, cap -
Nòng cột
Thông dụng: cũng nói nòng cốt core, nucleus., nòng cột của một phong trào, the core of a movement. -
Nồng độ
Thông dụng: (hóa học) concentration. -
Nóng hổi
Thông dụng: steaming hot, hot., bát phở nóng hổi, a steaming hot bowl of noodle soup., tin nóng hổi, hot... -
Nóng mặt
Thông dụng: như nóng mắt -
Cất vó
Thông dụng: rear; prance (of a horse). -
Cắt xén
Thông dụng: Động từ: to truncate, không thể tùy tiện cắt xén một... -
Cau
Thông dụng: Danh từ: areca, betel-nut, Động từ:... -
Cáu
Thông dụng: Danh từ: dirt, Tính từ: dirty,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.