Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adhere

Nghe phát âm

Mục lục

/əd'hiə/

Thông dụng

Nội động từ

Dính chặt vào, bám chặt vào
to adhere to the skin
dính chặt vào da
Tham gia, gia nhập
to adhere to a party
gia nhập một đảng
Tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
to adhere to an agreement
tôn trọng triệt để hiệp định
to adhere to one's opinion
giữ vững ý kiến
to adhere to Marxism-Leninism
trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
(từ cổ, nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

hình thái từ


Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bám, dính

Xây dựng

tuân thủ

Kỹ thuật chung

khớp
dán
dính chặt
dính
dính vào
bám
bám chặt
bám dính

Kinh tế

bám chặt
dính chặt
bám sát

Địa chất

dính, bám dính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide by , be attached , be constant , be devoted , be devoted to , be faithful , be loyal , be true , cleave to , comply , follow , fulfill , heed , keep , maintain , mind , obey , observe , practice , respect , stand by , support , attach , cement , cleave , cling like ivy , cohere , fasten , fix , freeze to , glue , hold fast , hold on like bulldog , paste , stay put , stick like a barnacle , stick like glue , unite , cling , stick , carry out , conform , agglutinate , combine , hold , join , persevere , remain

Từ trái nghĩa

verb
disjoin , not conform , loose , loosen , separate , unfasten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top