- Từ điển Anh - Việt
Previously
Mục lục |
/´pri:viəsli/
Thông dụng
Phó từ
Trước, trước đây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- ahead , already , ante , antecedently , at one time , away back , a while ago , back , back when , before , beforehand , erstwhile , fore , formerly , forward , heretofore , hitherto , in advance , in anticipation , in days gone by , in the past , long ago , once , one-shot , precedently , then , time was , until now , yet , earlier, in former times in early times...
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Previously grouted rock
đá đã được ép (phụt) vữa sơ bộ, -
Previously saturated sample
mẫu (đất) bão hòa từ trước, -
Previse
/ prɪˈvaɪz /, Ngoại động từ: thấy trước, đoán trước, -
Prevision
Danh từ: sự thấy trước, sự đoán trước, a prevision of danger, sự thấy trước được mối nguy... -
Previsional
/ pri´viʒənəl /, tính từ, thấy trước, đoán trước, -
Previtamin
Danh từ: (y học) tiền sinh tố, Y học: tiền vitamin, -
Prevocalic
/ ¸pri:vou´kælik /, tính từ, (ngôn ngữ học) ở ngay trước nguyên âm, -
Prevocational
Tính từ: Để chuẩn bị vào nghề nghiệp (giáo dục), -
Prevost's theory
lý thuyết prevost, -
Prevulcanized latex
latec lưu hóa sơ bộ, -
Prewar
Tính từ: tiền chiến, trước chiến tranh, the prewar time, thời gian trước chiến tranh, the prewar... -
Prewar (pre-war)
tiền chiến, trước chiến tranh, -
Prewar -base index
chỉ số tiêu chuẩn trước chiến tranh, -
Prewar economic growth
tăng trưởng kinh tế trước chiến tranh, -
Prewarmed
gia nhiệt sơ bộ, sưởi ấm sơ bộ, -
Prewarn
Ngoại động từ: cảnh cáo trước, -
Prewatering
làm ẩm [sự làm ẩm sơ bộ],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.