Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trump

Mục lục

/trʌmp/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra
Tiếng kèn
the last trump; the trump of doom
tiếng kèn báo ngày tận thế

Danh từ

Lá bài chủ
a trump card
quân bài chủ
to play a trump card
chơi lá bài chủ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hold all the trumps
nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay
(thông tục) người rộng lượng, người trung thành, người hay giúp đỡ
to put someone to his trumps
làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
to come/turn up trumps
(thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
May mắn, đỏ; thành công quá sự mong đợi

Ngoại động từ

Cắt (một quân bài, một nước bài) bằng quân bài chủ
trumped my ace (with a six)
cắt con át của tôi (bằng con sáu chủ bài)

Nội động từ

Chơi bài chủ (đen & bóng)
to trump something up
vu cáo

Nguồn khác

  • trump : Foldoc

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

quân bài ăn
quân bài chủ
quân chủ bài

Kỹ thuật chung

lá bài ăn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
trump card
verb
finesse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top