Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turnout


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Giao thông & vận tải

điểm chuyển hướng đường

Kỹ thuật chung

đường ống nhánh
đường rẽ
đường tránh

Giải thích EN: 1. a switching device that allows a train to change rails.a switching device that allows a train to change rails.2. a railroad siding.a railroad siding.

Giải thích VN: 1. một thiết bị bẻ ghi cho phép một con tàu thay đổi đường ray. 2. một đường tàu tránh.

Continuously guarded Turnout
đường tránh bảo hộ liên tục
đường tránh tàu
nhánh rẽ
turnout track
nhánh rẽ của ghi
ghi rẽ tàu
mối nối

Nguồn khác

  • turnout : Corporateinformation

Cơ - Điện tử

đường nhánh, sản lượng

Xây dựng

đường vòng

Kinh tế

đường
năng suất (của một máy)
năng suất (của một máy...)
sản lượng (của một nhà máy)
sản lượng (của một nhà máy...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assemblage , assembly , attendance , audience , congregation , crowd , gate , gathering , number , throng , aggregate , output , outturn , product , production , productivity , quota , turnover , volume , yield , accouterment , apparatus , equipment , gear , material , materiel , paraphernalia , rig , tackle , thing , costume , garb , guise , habiliment , outfit

Từ trái nghĩa

noun
origin , resource , source

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top