Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wistful

Nghe phát âm

Mục lục

/´wistful/

Thông dụng

Tính từ

Bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã
wistful eyes
mắt đăm chiêu
a wistful mood
tâm trạng bâng khuâng
Có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
a wistful expression
vẻ thèm muốn khao khát


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
contemplative , desirous , disconsolate , dreaming , dreamy , forlorn , hopeless , meditative , melancholy , mournful , musing , nostalgic , pensive , plaintive , reflective , sad , thoughtful , wishful , yearning , blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , low , melancholic , spiritless , tristful , unhappy , craving , daydreaming , longing , woebegone

Từ trái nghĩa

adjective
uncaring

Xem thêm các từ khác

  • Wistfully

    Phó từ: bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã, có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, sighing...
  • Wistfulness

    / ´wistfulnis /, danh từ, sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã, sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao...
  • Wit

    / wit /, Danh từ, số nhiều wits: sự hóm hỉnh, tài dí dỏm, người hóm hỉnh, người có tài dí...
  • Wit and wisdom

    Thành Ngữ:, wit and wisdom, thông minh sắc sảo
  • Witch

    / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê...
  • Witch-broom

    Danh từ: chổi phép (của mụ phù thuỷ),
  • Witch-doctor

    Danh từ: pháp sư, thầy mo (người thầy thuốc ở bộ lạc, được cho là có ma thuật, nhất là...
  • Witch-hazel

    Danh từ: (thực vật học) cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng), chất nước...
  • Witch-hunt

    / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những...
  • Witch-hunting

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là...
  • Witch mirror

    gương ma thuật,
  • Witchcraft

    / ´witʃ¸kra:ft /, Danh từ: yêu thuật, phép phù thuỷ; sự sử dụng ma thuật (nhất là những ma...
  • Witchery

    / ´witʃəri /, Danh từ: ma thuật, phép phù thuỷ, sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ, sức...
  • Witching

    / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa:...
  • Witching hour

    giờ tàn cuộc,
  • Wite

    Toán & tin: viết,
  • With

    / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện...
  • With)

    ,
  • With-profits bond

    trái phiếu có chia lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top