- Từ điển Anh - Việt
Unmanageable
Mục lục |
/ʌn´mænidʒəbl/
Thông dụng
Tính từ
Khó kiểm soát, khó chế biến, khó gia công
Khó bảo, cứng đầu/cứng cổ (trẻ con)
Khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)
Không thể quản lý, không thể trông nom
Không thể điều khiển, không thể sai khiến
Không dễ cầm, không dễ dùng, không dễ sử dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awkward , berserk , chaotic , crazy , disobedient , disorderly , hysterical , lawless , madcap , nuts , out of control , outrageous , riotous , rowdy , turbulent , unbridled , uncontrollable , uncontrolled , undisciplined , ungovernable , unrestrained , violent , bulky , clumsy , ungainly , unhandy , unwieldy , fractious , indocile , intractable , obstinate , obstreperous , recalcitrant , refractory , untoward , wild , cumbersome , incorrigible , rebellious , reckless , stubborn , unruly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unmanageableness
Danh từ: tính khó làm chủ được, tính không làm chủ được (tình hình...), tính không thể quản... -
Unmanful
Tính từ: không cứng rắn, không kiên quyết; nhát gan; yếu đuối, không dũng mãnh, không táo bạo,... -
Unmanifest
Tính từ: không rõ ràng, không rành mạch, không rạch ròi, -
Unmanifested cargo
hàng chưa khai hải quan, -
Unmanipulated
Tính từ: không bị lôi kéo, sai khiến bằng mánh khoé, không dùng tay để vận hành, -
Unmanlike
Tính từ: nhu nhược, tầm thường, không đáng làm nam nhi, -
Unmanliness
Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk... -
Unmanly
/ ʌn´mænli /, Tính từ: không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng... -
Unmanned
/ ʌn´mænd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unman: Tính... -
Unmanned, automated terminal
thiết bị đầu cuối tự động, -
Unmanned Air Vehicle (UAV)
phi thuyền không gian không người điều khiển, -
Unmanned aircraft
máy bay không người lái, -
Unmanned exchange
tổng đài tự động, -
Unmanned station
trạm không người trực, -
Unmanned train
tàu không người lái, -
Unmannered
/ ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere... -
Unmannerliness
/ ʌn´mænəlinis /, danh từ, tính bất lịch sự, tính vô lễ; tính vô giáo dục, tính mất dạy, -
Unmannerly
/ ʌn´mænəli /, Tính từ, trạng từ: thiếu lễ độ, vô lễ, không lễ phép, không lịch sự; không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.