- Từ điển Anh - Việt
Unbridled
Mục lục |
/ʌn´braidəld/
Thông dụng
Tính từ
Buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- berserk , chaotic , crazed , crazy , enthusiastic , hysterical , madcap , noisy , rabid , riotous , turbulent , unchecked , unconstrained , uncontrolled , uncurbed , undisciplined , ungovernable , unmanageable , violent , wild , dissipated , dissolute , fast , gay , incontinent , licentious , profligate , rakish , ungoverned , uninhibited , unrestrained , wanton , crapulous , immoderate , intemperate , loose , rampageous , rampant , unleased
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unbroached
Tính từ: chưa mở, chưa khui (thùng), (nghĩa bóng) chưa được đề cập đến, không được đề... -
Unbroke
(từ cổ, nghĩa cổ) xem unbroken, -
Unbroken
/ ʌn´broukn /, Tính từ: liên tục, một mạch, không bị phá vỡ, không bị gián đoạn, không bị... -
Unbrokenness
/ ʌn´broukənnis /, tính từ, không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, (nông nghiệp) không cày; chưa cày, không được tập... -
Unbrotherly
/ ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike, -
Unbruised
/ ʌn´bru:zd /, Tính từ: không có vết thâm tím, không bị làm thâm tím, không thương tích, không... -
Unbrushed
/ ʌn´brʌʃt /, tính từ, không được chải sạch (bằng bàn chải), không chải (tóc), -
Unbuckle
/ ʌn´bʌkl /, Ngoại động từ: nới lỏng, mở khoá (thắt lưng, dây nịt...), Hình... -
Unbudded
Tính từ: còn nụ, unbudded rose, hoa hồng còn nụ -
Unbudgeable
Tính từ: không thể thay đổi; không lay chuyển nổi; không nao núng, -
Unbudgeted
/ ʌn´bʌdʒitid /, tính từ, không dự trù trong ngân sách, -
Unbudgeted contribution
tiền thuế chưa ghi vào ngân sách, -
Unbudgeted extra costs
chi phí bổ sung chưa ghi vào ngân sách, -
Unbudging
Tính từ: không đổi thay, -
Unbuild
Ngoại động từ ( .unbuilt): dở; phá sạch, san phẳng (nhà cửa...), phá sạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.