Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accustom

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´kʌstəm/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho quen, tập cho quen
to accustom oneself to something
tự mình làm quen với việc gì

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acclimatize , acculturate , acquaint , adapt , familiarize , habituate , season , condition , inure , wont , acclimate , adjust , adopt , conform , discipline , drill , educate , enure , harden , indoctrinate , naturalize , orient , orientate , prepare , teach , toughen , train , want

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top