Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acquaint

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´kweint/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm quen
to acquaint oneself with something
tự mình làm quen với cái gì
to be acquainted with somebody
quen biết ai
to get (become) acquainted with
trở thành quen thuộc với
Báo, cho biết, cho hay
to acquaint somebody with a piece of news
báo cho ai biết một tin gì
to acquaint somebody with a fact
cho ai biết một sự việc gì

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accustom , advise , apprise , bring out , clue , come out with * , disclose , divulge , enlighten , familiarize , fill in , fix up * , get together * , habituate , inform , intro , introduce , knock down * , let know , make familiar , notify , post , present , reveal , tell , warn , educate , orient , teach

Từ trái nghĩa

verb
conceal , deceive , falsify , hide , hold back , mislead , misrepresent , withhold

Xem thêm các từ khác

  • Acquaintance

    / ə'kweintəns /, Danh từ: sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, Từ...
  • Acquaintanceship

    / ə'kweintənʃip /, Danh từ: sự quen biết,
  • Acquainted

    / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ...
  • Acquer thinner

    dung môi pha loãng sơn,
  • Acquest

    / æ'kwest /, Danh từ: vật kiếm được, của cải làm ra, (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế),...
  • Acquiesce

    / ,ækwi'es /, Nội động từ: bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận,
  • Acquiescence

    / ¸ækwi´esəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự...
  • Acquiescent

    / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ...
  • Acquirable

    / ə´kwaiərəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, attainable , gettable , obtainable , procurable
  • Acquire

    / ə'kwaiə /, Ngoại động từ: Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được,
  • Acquired

    / ə´kwaiəd /, Y học: mắc phải mô tả tình trạng hoặc bệnh mắc khi sau khi sinh và không liên...
  • Acquired anaphylaxis

    phản vệ mắc phải,
  • Acquired astigmatism

    mắc phải chứng loạn thị, loạn thị mắc phải,
  • Acquired character

    tính trạng tập nhiễm,
  • Acquired defect

    khuyết tật mắc phải,
  • Acquired dysmenorrhea

    đau kinh thứ phát,
  • Acquired harelip

    khe hở môi mắc phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top