Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foster

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔstə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nuôi dưỡng, nuôi nấng
to foster a child
nuôi nấng một đứa trẻ
Bồi dưỡng
to foster musical ability
bồi dưỡng khả năng về nhạc
Ấp ủ, nuôi
to foster hopes for success
ấp ủ hy vọng thắng lợi
Thuận lợi cho (điều kiện)
Khuyến khích, cỗ vũ
(từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , back , champion , cherish , cultivate , encourage , feed , foment , forward , further , harbor , nurse , nurture , serve , stimulate , uphold , assist , bring up , care for , entertain , favor , help , house , lodge , minister to , nourish , oblige , raise , rear , shelter , sustain , take care of , advocate , befriend , breed , food , promote , support

Từ trái nghĩa

verb
condemn , discourage , ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top