Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Amassable

    Ngoại động từ: chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của),
  • Amassment

    / ə´mæsmənt /, danh từ, sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt, Từ đồng nghĩa: noun, aggregation...
  • Amastia

    tật không vú,
  • Amateur

    bre / 'æmətə(r) hoặc 'æmətʃə(r) /, name / 'æmətər hoặc 'æmətʃər /, Danh từ: người chơi không...
  • Amateur-satellite service

    dịch vụ bằng vệ tinh,
  • Amateur camera

    máy ảnh nghiệp dư, máy quay phim nghiệp dư,
  • Amateur satellite-AMSAT

    vệ tinh nghiệp dư,
  • Amateur service

    dịch vụ nghiệp dư,
  • Amateur station

    đài nghiệp dư,
  • Amateurish

    / ´æmətʃuəriʃ /, Tính từ: tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo,...
  • Amateurishly

    Phó từ: không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử, he repairs cars amateurishly, anh ta không chuyên...
  • Amateurishness

    / ´æmətʃuəriʃnis /, danh từ, (như) amateurism, sự không lành nghề, sự không thành thạo,
  • Amateurism

    / ´æmʃuərizəm /, danh từ, tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên,
  • Amathphobia

    chứng sợ bụi,
  • Amative

    / ´æmətiv /, tính từ, Đa tình, thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, amorous , concupiscent...
  • Amativeness

    / ´æmətivnis /, danh từ, tính đa tình, tính thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, concupiscence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top