Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ambush

Nghe phát âm


Mục lục

/´æmbuʃ/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc phục kích, cuộc mai phục
Quân phục kích, quân mai phục
Nơi phục kích, nơi mai phục
Sự nằm rình, sự nằm chờ
to fall into an ambush
rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào một ổ phục kích
to lay (make) an ambush
bố trí một cuộc phục kích
to lie (hide) in ambush for
phục kích, mai phục, nằm phục kích

Động từ

Phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
Nằm rình, nằm chờ

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambuscade , ambushment , camouflage , concealment , deception , hiding , hiding place , lurking , pitfall , shelter , trap , trick * , waiting , waylaying
verb
ambuscade , assail , assault , box in , bushwhack , decoy , dry gulch , ensnare , entrap , hem in , hide , hook * , jap , jump , lay for , lurk , net , set trap , surprise , surround , trap , wait , waylay , attack , await , camouflage , lurking , snare , trick

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top