- Từ điển Anh - Việt
Barefaced
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Mày râu nhẵn nhụi
Không che mặt nạ, không che mạng
Trơ tráo, mặt dạn mày dày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , arrant , audacious , blatant , blunt , bold , brash , brassy , brazen , candid , clear , flagrant , frank , glaring , immodest , impudent , insolent , manifest , naked , obvious , palpable , temerarious , transparent , unabashed , unconcealed , bald-faced , brazenfaced , unblushing , notorious , open , sassy , shameless , undisguised , unmasked
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barefaced tenon
mộng lộ ra ngoài, mộng thẳng, mộng trần, -
Barefacedness
/ ´bɛə:¸feisidnis /, -
Barefoot
/ ´bɛə¸fut /, Tính từ & phó từ: chân không (không dép guốc gì cả), Từ... -
Barefooted
Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Barege
Danh từ: vải nhung, -
Bareheaded
/ ´bɛə¸hedid /, Tính từ & phó từ: Để đầu trần, -
Barelegged
/ ´bɛə¸legd /, tính từ & phó từ, Để chân trần, -
Barell type crank case
cat te hình cong, -
Barely
/ 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ,Bareness
/ ´bɛənis /, Danh từ: sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng...Baresark
/ ´bɛə¸sa:k /, phó từ, không có áo giáp,Baresthesia
áp giác,Baresthesiometer
áp giác kế,Barf
/ ba:f /, Kinh tế: nôn, ói, thổ, mửa(khẩu ngữ),Barfly
/ ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ...Bargain-sale
Danh từ: sự bán hạ giá,Bargain and sale
hợp đồng mua bán (tài sản),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.