- Từ điển Anh - Việt
Bob
Nghe phát âmMục lục |
/bɔb/
Thông dụng
Danh từ
Quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)
Búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)
Đuôi cộc (ngựa, chó)
Khúc điệp (bài hát)
Búi giun tơ (làm mồi câu)
Bob's your uncle
Dễ như lấy đồ trong túi ra, quá dễ
Ngoại động từ
Cắt (tóc) ngắn quá vai
Nội động từ
Câu lươn bằng mồi giun tơ
Danh từ
Sự nhấp nhô, sự nhảy nhót
Động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
Cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ
Nội động từ
Nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng
Đớp
Khẽ nhún đầu gối cúi chào
Đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ
Danh từ không đổi
(từ lóng) đồng silinh
Học sinh (trường I-tơn)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
miếng cân bằng
quả chạy (trên cân)
quả nặng
Đo lường & điều khiển
vật cân bằng
Kỹ thuật chung
con lắc
day dọi
dây dọi
đĩa (da) đánh bóng
đối trọng
quả chì
quả dọi
quả lắc
Địa chất
dây dọi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bow , duck , genuflect , hop , jerk , jounce , leap , nod , oscillate , quaver , quiver , ricochet , seesaw , skip , waggle , weave , wobble , ball , bounce , buff , buffet , bunch , clip , curtsy , cut , dance , dib , float , haircut , hairdo , jeer , jest , mock , pendant , refrain , shake , shilling , sled , tap , trick , weight , worm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bob's your uncle
Thành Ngữ:, bob's your uncle, dễ như lấy đồ trong túi ra, quá dễ -
Bob-run
đường chạy viết dã, -
Bob-sled
Danh từ: xe trượt để chở gỗ (ở ca-na-đa), (thể dục,thể thao) xe trượt băng, -
Bob-sleigh
như bob-sled, -
Bob-tailed plane
máy bay không đuôi, -
Bob-weight
đối trọng, -
Bob stay
dây chằng cột buồm mũi, -
Bob up
nổi lên, -
Bob weight
đối trọng, -
Bobber
/ ´bɔbə /, -
Bobbery
/ ´bɔbəri /, danh từ, tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo, tính từ, Ồn ào, om sòm; huyên náo, bobbery pack, một bầy chó... -
Bobbery pack
Thành Ngữ:, bobbery pack, một bầy chó săn đủ các loại -
Bobbin
/ ´bɔbin /, Danh từ: Ống chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây,... -
Bobbin core
lõi bobin (để cuốn băng), lõi cuộn dây, -
Bobbin insulator
cách điện ống, sứ kiểu lõi chỉ, -
Bobbin winding
cuộn dây kiểu cuộn chỉ, cuộn dây ống, -
Bobbish
/ ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish), -
Bobble
/ bɔbl /, Danh từ: quả cầu bằng len đính trên mũ, -
Bobby
/ bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat... -
Bobby-socks
(bất qui tắc) danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.