Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Captive

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæptiv/

Thông dụng

Tính từ

Bị bắt giữ, bị giam cầm
to be in a captive state
trong tình trạng bị giam cầm
to hold captive
bắt giữ (ai)
captive audience
khán giả bất đắc dĩ phải chú ý (vì không thể rút lui)

Danh từ

Tù nhân, người bị bắt giữ
to be taken captive
bị bắt giữ

Chuyên ngành

Vật lý

bị giữ

Xây dựng

bị nhốt

Kỹ thuật chung

bị bắt
cố định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bound , caged , confined , enslaved , ensnared , imprisoned , incarcerated , incommunicado , in custody , jailed , locked up , penned , restricted , subjugated , under lock and key , beguiled , bewitched , charmed , delighted , enraptured , enthralled , fascinated , hypnotized , infatuated
noun
bondman , bondservant , bondwoman , con , convict , detainee , hostage , internee , prisoner , prisoner of war , slave , enslaved , imprisoned , incarcerated , oppressed

Từ trái nghĩa

adjective
free , independent , loose , disillusioned , uninterested
noun
free man , independent

Xem thêm các từ khác

  • Captive balloon

    khí cầu buộc, Danh từ: khí cầu có dây buộc (ở mặt đất),
  • Captive finance company

    công ty tài chính bị khống chế, công ty tài chính lệ thuộc,
  • Captive fund

    quỹ bị khống chế,
  • Captive insurance company

    công ty bảo hiểm bị câu thúc,
  • Captive market

    thị trường bị khống chế,
  • Captive nappe

    nước tù, tầng nước ngầm có áp,
  • Captive nut

    đai ốc liên kết, đai ốc nổi,
  • Captive screw

    vít liên kết,
  • Captivity

    Danh từ: tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc, Từ đồng nghĩa:...
  • Captor

    / ´kæptə /, Danh từ: người bắt giam (ai), (hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
  • Capture

    / 'kæptʃə /, Danh từ: sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người...
  • Capture-release sampling

    mẫu thả bắt,
  • Capture (vs)

    bắt lại, chụp, giữ lại,
  • Capture Efficiency

    hiệu suất hút, phần hơi nước hữu cơ sinh ra trong quá trình bị hút đến thiết bị gia giảm hay phục hồi.
  • Capture adapter

    bộ điều hợp bắt, bộ điều hợp bắt giữ, bộ thích ứng thu thập,
  • Capture area

    vùng bắt, vùng thu,
  • Capture buffer

    bộ đệm chụp,
  • Capture cross section

    tiết diện bắt,
  • Capture effect

    hiệu ứng bắt giữ, hiệu ứng bắt, hiệu ứng bắt (khi điều biến tần số), hiệu ứng bắt (máy phát),
  • Capture efficiency

    hiệu suất bắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top