- Từ điển Anh - Việt
Constrict
Nghe phát âmMục lục |
/kәn'strikt/
Thông dụng
Danh từ
Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
- to act under constraint
- hành động do bị ép buộc
Sự đè nén, sự kiềm chế
Sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
- to speak without constraint
- nói không e dè
Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)
hình thái từ
- Ved: constricted
- Ving: constricting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- astringe , choke , circumscribe , clench , compress , concentrate , condense , confine , constringe , contract , cramp , curb , draw together , limit , narrow , pinch , restrain , restrict , shrink , squeeze , strangle , strangulate , tauten , tense , tighten , tuck , compact , inhibit , bind , constipate , constrain , grip , hamper
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Constricted
/ kən´striktid /, tính từ, hẹp hòi, nông cạn, thiển cận, thui chột, cằn cỗi, a constricted outlook, cách nhìn thiển cận -
Constricted arc
hồ quang ép, -
Constricted discharge
phóng điện thắt, phóng điện xoắn (thừng), -
Constriction
/ kən´strikʃən /, Danh từ: sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại,Constriction energy
năng lượng nén ép,Constriction ring dystocia
đẻ khó do co cơ vòng,Constrictive
/ kən´striktiv /, tính từ, co khít,Constrictive pericarditis
viêm màng ngoài tim thắt,Constrictivepericarditis
viêm màng ngoài tim thắt,Constrictor
/ kən´striktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ co khít, (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ), Y...Constrictor isthmi faucium
cơ khẩu cái-lưỡi, cơ vòm miệng-lưỡi,Constrictor muscle of pharynx
cơ thắt hầu trên,Constrictor muscleof pharynx
cơ thắt hầu trên,Constrictor naris
cơ ngang mũi,Constrictor urethrae
cơ thắt niệu đạo,Constrictor vaginae
cơ khít âm đạo,Constringe
/ kən´strindʒ /, ngoại động từ, rút lại, thắt, siết, làm co lại, Từ đồng nghĩa: verb, narrow...Constringency
sự co lại, sự co thắt, sự thắt lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.