Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dealer

Nghe phát âm

Mục lục

/´di:lə/

Thông dụng

Danh từ

Người buôn bán
a dealer in old clothes
người buôn bán quần áo cũ
Người chia bài
Người đối xử, người ăn ở, người xử sự
a plain dealer
người chân thực, thẳng thắn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chủ hụi
người buôn bán

Kinh tế

người buôn bán
arms dealer
người buôn bán vũ khí
foreign-exchange dealer
người buôn bán ngoại thương
general dealer
người buôn bán tạp hóa
primary dealer
người buôn bán đầu tiên
scrap dealer
người buôn bán ve chai
securities dealer
người buôn bán chứng khoán
người buôn bán chứng khoán
người môi giới (chứng khoán)
licensed dealer
người môi giới chứng khoán có môn bài
nhà buôn
thương gia
thương nhân
licensed dealer
thương nhân có giấy phép, có môn bài
retail dealer
thương nhân bán lẻ
small dealer
thương nhân vốn nhỏ
wholesale dealer
thương nhân bán sỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banker , bursar , businessperson , chandler , changer , dispenser , marketer , merchandiser , merchant , retailer , trader , tradesperson , trafficker , vendor , wholesaler , speculator , tradesman , peddler , agent , broker , businessman , businesswoman , commission dealer , distributor , jobber , mercer , middleman , middleperson , monger , negotiator , operator , seller , shopkeeper , tradeswoman , vender

Từ trái nghĩa

noun
customer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top