Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Degradation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸degrə´deiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự giáng chức; sự hạ tầng công tác
Sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể
Sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ
Sự giảm sút (sức khoẻ...)
Sự suy biến, sự thoái hoá
(hoá học) sự thoái biến
(địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)
(vật lý) sự giảm phẩm chất
degradation of energy
sự giảm phẩm chất của năng lượng
(nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự giảm cấp

Y học

sự thoái biến

Kỹ thuật chung

biến chất
giảm
degradation of quality
sự giảm chất lượng
graceful degradation
sự suy giảm tiến hành
quality degradation
giảm chất lượng
quality degradation
giảm phẩm chất
quality degradation
sự giảm phẩm chất
signal degradation
sự suy giảm tín hiệu
thermal degradation
giảm nhiệt
thermal degradation
giảm phẩm chất do nhiệt
threshold of intelligibility degradation
ngưỡng suy giảm độ rõ phát âm
threshold of intelligibility degradation
ngưỡng suy giảm độ rõ tiếng
giảm phẩm chất
quality degradation
sự giảm phẩm chất
thermal degradation
giảm phẩm chất do nhiệt
sự giảm sút
sự lão hóa
sự phá hủy
sự phân rã
sự suy biến
sự thoái hóa
land degradation
sự thoái hóa của đất
sự xói mòn
sự xuống cấp
degradation of quality
sự xuống cấp chất lượng
graceful degradation
sự xuống cấp nhẹ
graceful degradation
sự xuống cấp từ từ
suy giảm
graceful degradation
sự suy giảm tiến hành
signal degradation
sự suy giảm tín hiệu
threshold of intelligibility degradation
ngưỡng suy giảm độ rõ phát âm
threshold of intelligibility degradation
ngưỡng suy giảm độ rõ tiếng
thoái hóa
land degradation
sự thoái hóa của đất

Kinh tế

sự giảm
sự lão hóa
sự phân hủy
bacterial degradation
sự phân hủy do vi khuẩn
enzymic degradation
sự phân hủy do enzim
sự thóai hóa

Địa chất

sự khử khí, sự khử khí độc

Địa chất

sự hạ thấp bề mặt, sự rửa xói, sự hủy hoại do xói mòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abasement , debasement , decadence , decline , degeneracy , degeneration , demotion , derogation , deterioration , discredit , disgrace , dishonor , downgrading , evil , humiliation , ignominy , mortification , perversion , reduction , depravity , descent

Từ trái nghĩa

noun
admiration , approval , elevation , honor , promotion , upgrade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top