- Từ điển Anh - Việt
Emerge
Nghe phát âmMục lục |
/i´mə:dʒ/
Thông dụng
Nội động từ
Nổi lên, hiện ra, lòi ra
(nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
xuất hiện, nổi lên, nhô lên
Kỹ thuật chung
nhô lên
nhô ra
ló ra
nổi lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , arrive , become apparent , become known , become visible , come forth , come into view , come on the scene , come to light , come up , crop up , dawn , derive , develop , egress , emanate , flow , gush , issue , loom , make appearance , materialize , originate , proceed , rise , show , spring , spring up , spurt , steam , stem , surface , transpire , turn up , arise , commence , burgeon , debouch , disembogue , effloresce , evolve , surge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emerged
, -
Emerged reef
ám tiêu nổi, rạn nổi, -
Emergence
/ i´mə:dʒəns /, Danh từ: sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên,... -
Emergence operation
sự làm việc trong điều kiện khẩn cấp, -
Emergence power supply
nguồn điện dự phòng khẩn cấp, -
Emergency
/ i'mɜ:dʒənsi /, Danh từ: tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, Toán... -
Emergency-Load-Transfer Signal (ELT)
tín hiệu chuyển tải khẩn cấp, -
Emergency Changeover Acknowledgement (ECA)
báo nhận chuyển đổi khẩn cấp, -
Emergency Changeover Message (ECM)
thông báo chuyển đổi khẩn cấp, -
Emergency Changeover Order (ECO)
lệnh chuyển đổi khẩn cấp, -
Emergency Escape Device (EED)
thiết bị thoát khẩn cấp, -
Emergency Locator Transmitter (ELT)
máy phát của bộ định vị khẩn cấp, máy phát định vị khẩn cấp, -
Emergency Position Indicating Radio Beacons (EPIRB)
các đài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp, -
Emergency Response Value
trị số phản ứng khẩn cấp, nồng độ các hoá chất, do nhiều nhóm nghiên cứu khác nhau đưa ra, cho biết những mức độ... -
Emergency Services (ES)
các dịch vụ khẩn, -
Emergency Services Interface (ESI)
giao diện các dịch vụ khẩn cấp, -
Emergency Suspension
trì hoãn khẩn cấp, việc trì hoãn đăng ký một sản phẩm thuốc trừ sâu do có nguy cơ gây nguy hiểm. hành động này ngay lập... -
Emergency Technical Assistance (ETAS)
trợ giúp kỹ thuật khẩn cấp, -
Emergency Trolly
xe cứu thương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.