Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feverish

Nghe phát âm

Mục lục

/´fi:vəriʃ/

Thông dụng

Tính từ

Có triệu chứng sốt; hơi sốt
Gây sốt, làm phát sốt
a feverish swamp
vùng đồng lầy gây bệnh sốt
a feverish climate
khí hậu dễ gây sốt
Có dịch sốt (nơi)
Xúc động, bồn chồn
Sôi nổi, háo hức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
above normal , aguey , burning , burning up , febrile , fevered , fiery , flushed , having the shakes , hectic , hot , inflamed , on fire , pyretic , running a temperature , distracted , fervid , frantic , frenetic , frenzied , furious , heated , high-strung * , impatient , keyed up , nervous , obsessive , overwrought , passionate , restless , febrific , ardent , bustling , excited , intense , overeager , warm

Từ trái nghĩa

adjective
chilled , chilly , cold , freezing , calm , collected , content , cool , easy-going , unexcited

Xem thêm các từ khác

  • Feverishly

    Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ...
  • Feverishness

    / ´fi:vəriʃnis /, danh từ, tình trạng sốt, sự sôi nổi, sự háo hức, sự cuồng nhiệt,
  • Feverous

    / ´fi:vərəs /, Tính từ: có dịch sốt (nơi), gây sốt, phát sốt,
  • Few

    / fju: /, Tính từ: Ít, vài, ( a few) một vài, một ít, Danh từ & đại...
  • Few-body distribution

    sự phân bố vài vật,
  • Few and far between

    Thành Ngữ:, few and far between, thất thường, khi có khi không
  • Fewness

    / ´fju:nis /, danh từ, số ít, tình trạng ít, sự ít,
  • Fey

    / fei /, Tính từ ( Ê-cốt): có khả năng đoán trước điềm gở, cợt nhã, thiếu nghiêm chỉnh,...
  • Feyness

    / ´feinis /, danh từ,
  • Feynman's superfluidity theory

    lí thuyết siêu chảy feynman,
  • Feynman-Gell-Mann theory

    lí thuyết feynman-gell-mann,
  • Feynman diagram

    giản đồ feynman,
  • Feynman integral

    tích phân feynman,
  • Fez

    / fez /, Danh từ: mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ),
  • Feâte

    ngọai động từ tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng ăn mừng,
  • Feâte-day

    danh từ ngày lễ,
  • Feâte champeâtre

    danh từ hội ngoài trời,
  • Fi-bro-tex

    vật liệu lợp,
  • Fiacre

    / fi´a:kr /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top