Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filling

Nghe phát âm

Mục lục

/´filiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)
Sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)
Sự bổ nhiệm
filling of a vacancy
sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
Sự choán, sự chiếm hết (chỗ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự làm đầy

Dệt may

chất độn đầy

Ô tô

trám kín

Vật lý

chất chèn lập
chất làm nặng

Xây dựng

độn đầy
sự đắp đầy
sự lấp nhét

Y học

trám
root filling
trám rễ

Kỹ thuật chung

chất độn
nạp liệu
filling end
đầu nạp liệu
nền đắp
nhồi đầy
lấp đầy chỗ trống

Giải thích EN: Any process of placing material in a cavity or opening, or the material so placed.Medicine.

Giải thích VN: Quá trình đặt vật liệu vào một khe hở hoặc một lỗ trống nào đó, trong y học có thể là một khoang.

sự chạy lùi
sự đắp
sự đổ đầy
sự lấp đất
sự lấp đầy
sự rót đầy
sự trám
sự xếp gọn

Kinh tế

sự sắp xếp hồ sơ
sự sắp xếp lưu trữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bushing , cartridge , center , cylinder , dressing , fill , filler , inlay , innards , inside , insides , layer , liner , mixture , pack , packing , pad , padding , refill , replenishment , shim , stuffing , wad , wadding , amalgam , content , custard , weft

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top