- Từ điển Anh - Việt
Flourishing
Nghe phát âmMục lục |
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in top form , lush , luxuriant , mushrooming , profuse , prosperous , rampant , rank , rich , roaring , robust , successful , thriving , vigorous , booming , boomy , prospering , thrifty , palmy , verdant , verdurous
Từ trái nghĩa
adjective
- ceasing , decreasing , failing , languishing , stunted , undeveloping
Xem thêm các từ khác
-
Flourishing trade
sự buôn bán thịnh vượng, -
Flourometer
thiết bị lắng trong, -
Floury
/ ´flauəri /, Tính từ: như bột, phủ đầy bột, Kinh tế: như bột,... -
Floury starch
tinh bột dạng bột tinh bột tơi, -
Flout
/ flaut /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục,... -
Flouted
, -
Flouting
, -
Flow
/ flouw /, Danh từ: sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ... -
Flow-control valve
van chỉnh dòng, -
Flow-counting device
dụng cụ tính lưu lượng, -
Flow-direction vane
cánh hướng dòng chảy, -
Flow-job system
chế độ làm việc có tính lưu động, -
Flow-line conveyer method
phương pháp dây chuyền, -
Flow-line plane
mặt phẳng các dòng chảy, -
Flow-off
/ ´flou¸ɔf /, danh từ, dòng xả; luồng xả, (luyện kim) đậu hơi, -
Flow-on post
thông báo chung, -
Flow-rate
lưu lượng, hệ số chảy rão, suất dòng, Danh từ: tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão, -
Flow-rate meter
lưu lượng kế, -
Flow-regulating valve
van điều tiết dòng chảy, -
Flow-table apparatus
bàn thử độ sụt hình nón của vữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.