Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cease

Nghe phát âm

Mục lục

/si:s/

Thông dụng

Động từ

Dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
to cease work
ngừng việc
cease fire
ngừng bắn!
without cease
không ngớt, liên tục
to work without cease
làm việc liên tục

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghỉ
ngừng
dừng
cease acknowledge
báo nhận dừng
hết dần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
back off , break off , bring to an end , call it a day , call it quits , close , close out , come to an end , culminate , cut it out , desist , die , discontinue , drop , end , fail , finish , give over , halt , intermit , knock off * , leave off , pack in , quit , quit cold turkey , refrain , shut down , stay , surcease , terminate , wind up * , arrest , belay , check , stall , interrupt , abate , abstain , cessation , lapse , pause , peter , rest , stop , suspend
noun
cessation , close , closing , closure , completion , conclusion , consummation , ending , end of the line , finish , period , stop , stopping point , termination , terminus , wind-up , wrap-up

Từ trái nghĩa

verb
begin , commence , continue , go , initiate , keep on , start

Xem thêm các từ khác

  • Cease-fire

    / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ...
  • Cease acknowledge

    báo nhận dừng,
  • Ceased

    ,
  • Ceased subscriber

    thuê bao dừng,
  • Ceaseless

    / ´si:slis /, Tính từ: không ngừng, không ngớt, không dứt, Từ đồng nghĩa:...
  • Ceaselessly

    Phó từ: không ngớt, liên tục, last night , it rained ceaselessly, đêm qua, trời mưa liên tục
  • Ceaselessness

    / ´si:slisnis /, danh từ, tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ceasmic

    có tật nứt bẩm sinh,
  • Cebocephalus

    trẻ dị tật đầu khỉ,
  • Cebocephaly

    dị tật đầu khỉ,
  • Cec (consulting engineers council)

    hội đồng kỹ sư tư vấn,
  • Cecal

    / ´si:kəl /, Tính từ: thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng, Y học:...
  • Cecal appendix

    ruột thừa, ruột thừa,
  • Cecal fold

    nếp manh tràng,
  • Cecectomy

    thủ thuật cắt bỏ manh tràng,
  • Cecidium

    / se´sidiəm /, danh từ, mụn; vú; u, nốt sần (lá),
  • Cecitis

    viêm manh tràng, viêm ruột tịt,
  • Cecity

    / ´si:siti /, danh từ, sự đui mù,
  • Ceco-ileostomy

    thủ thuật mở thông manh hồi tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top