- Từ điển Anh - Việt
Hesitant
Nghe phát âmMục lục |
/´hezitənt/
Thông dụng
Tính từ
Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , averse , backward , dawdling , delaying , diffident , disinclined , doubtful , doubting , faltering , half-hearted , halting , hanging back , hesitating , indecisive , irresolute , lacking confidence , lazy , loath , reluctant , shy , skeptical , slow , tentative , timid , uneager , unpredictable , unsure , unwilling , vacillating , wavering , pendulous , shilly-shally , vacillant , vacillatory , chary , uncertain , waiting
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , definite , resolute , sure , unhesitant , unwavering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hesitantly
Phó từ: do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa: adverb, falteringly... -
Hesitate
/ 'heziteit /, Nội động từ: do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Hình... -
Hesitating
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, skeptical , unsure ,... -
Hesitation
/ ¸hezi´teiʃən /, Danh từ: (như) hesitance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng,... -
Hesitative
/ ´hezi¸teitiv /, tính từ, do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, -
Hesmatic tonic
thuốc bổ máu, -
Hesperian
/ hes´piəriən /, Tính từ: (thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài, -
Hesperidin
Danh từ: (hoá học) hetperidin, -
Hesperidium
Danh từ; số nhiều hesperidia: quả có múi, -
Hesperus
/ ´hespərəs /, Danh từ: sao hôm, -
Hesselammenhine
động cơ hesselman, -
Hessian
/ ´hesiən /, Danh từ: vải bao bố (bằng gai, đay), Toán & tin: dạng... -
Hessian boots
Danh từ: giày ống cao cổ, -
Hessian fly
Danh từ: ruồi nhỏ (phá hoại mùa màng ở mỹ), -
Hessite
Địa chất: hexit, -
Hessonite
/ ´hesə¸nait /, danh từ, (khoáng chất) exonit, -
Hest
/ hest /, như behest, -
Het
/ het /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng, to get het up, (từ lóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.