Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intellectual

Nghe phát âm


Mục lục

/ˌɪntlˈɛktʃuəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) trí óc; vận dụng trí óc
intellectual faculties
năng lực trí tuệ, trí năng
Có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí

Danh từ

Người trí thức, người lao động trí óc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

có trí năng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bookish , brainy * , cerebral , creative , highbrow * , highbrowed , intellective , intelligent , inventive , learned , mental , phrenic , psychological , rational , scholarly , studious , subjective , thoughtful , psychic , psychical , sophisticated , brilliant , knowing , knowledgeable
noun
academic , academician , avant-garde , brain * , braintruster , doctor , egghead * , einstein , genius , highbrow * , intelligentsia , philosopher , pundit , sage , scholar , thinker , whiz * , wizard , brain , intellect , brainy , cerebral , egghead , highbrow , literati , mental , studious

Từ trái nghĩa

adjective
foolish , ignorant , simple , stupid
noun
ignoramus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top