Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wizard

Mục lục

/´wizəd/

Thông dụng

Danh từ

Thầy phù thuỷ, thầy pháp, người có pháp thuật (là nam giới)
Người có tài năng phi thường, thiên tài
She's a wizard with computers
Cô ấy là một thiên tài về máy tính

Tính từ

(ngôn ngữ nhà trường) phi thường

Chuyên ngành

Toán & tin

thuật sĩ

Giải thích VN: Thường được hiểu là một chương trình hỗ trợ có giao diện tương tác với người dùng nằm trong một chương trình, và hướng dẫn người dùng thực hiện một công việc nào đó qua từng bước một cách rất thân thiện.

Chart Wizard
thuật sĩ biểu đồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
astrologer , augurer , clairvoyant , conjurer , diviner , enchanter , fortuneteller , hypnotist , magician , magus , medium , necromancer , occultist , palmist , seer , shaman , soothsayer , sorcerer , thaumaturge , warlock , witch , ace * , adept , artist , authority , crackerjack * , expert , genius , hot shot , pro * , prodigy , professional , proficient , shark * , star , virtuoso , whiz * , whiz kid * , wiz , ace , dab hand , master , past master , fiend , mage , sage , shark , wonder-worker

Từ trái nghĩa

noun
amateur , rookie

Xem thêm các từ khác

  • Wizardry

    / ´wizədri /, Danh từ: ma thuật, quỷ thuật, tài năng phi thường, Kỹ thuật...
  • Wizen

    / wizn /, tính từ, khô xác, nhăn nheo; héo hon, Từ đồng nghĩa: verb, ' wi:zn weazened, wi:znt, dry up ,...
  • Wizened

    / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Wizier

    như vizir,
  • Wk

    / ,dʌblju: 'ek /, viết tắt, số nhiều wks, tuần lễ ( week), công việc ( work),
  • Wo

    / wou /, Thán từ: họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)
  • Wo-story bent

    khung 2 tầng,
  • Woad

    / woud /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, phẩm nhuộm màu xanh lấy từ cây tùng lam,
  • Wobbe index

    chỉ số wobbe (ở mỏ hàn xì),
  • Wobbe number meter

    máy đo chỉ số wobbe,
  • Wobbe transmitter

    máy tạo sóng đu đưa,
  • Wobble

    / wɔbl /, Danh từ: sực lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo, sự loạng choạng, sự rung rung, sự...
  • Wobble alcohol

    cồn thực vật, rượu metanol,
  • Wobble crank

    tay lắc,
  • Wobble effect in slab

    tác động lắc trong bản,
  • Wobble effect in slabs

    tác động lắc trong bản,
  • Wobble friction

    ma sát lắc,
  • Wobble friction coefficient

    hệ số ma sát lắc,
  • Wobble meter

    khí cụ đo rung,
  • Wobble mirror

    gương chuyển động xoay chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top