Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jetting

Mục lục

/´dʒetiη/

Cơ khí & công trình

sự phun rửa

Xây dựng

kỹ thuật vòi phun

Giải thích EN: The process of sinking piles or well points into sandy soils by means of water or air compressed jets, generally employed when regular pile driving might weaken the foundations of nearby buildings.Giải thích VN: Quá trình làm sụp các cao ốc hoặc đầu lồng cầu thang thành đất cát bằng vòi nước hoặc khí nén, được dùng rộng rãi khi cách phá hủy cao ốc thông thường có thể làm yếu nền móng của cá tòa nhà lân cận.

Kỹ thuật chung

sự hạ cọc
sự khoan
abrasive jetting-out
sự khoan xói
drilling by jetting method
sự khoan bằng xối (nước)
jetting drill
sự khoan xói (nước)
sự phun tia
abrasive jetting-out
sự phun tia bào mòn
sự xói
thủy lực
jetting of piles
sự hạ cọc thủy lực

Kinh tế

sự phun
external jetting
sự phun rửa bên trong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top