Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lead angle

Mục lục

Hóa học & vật liệu

góc dẫn

Cơ - Điện tử

Góc nghiêng (ren)

Kỹ thuật chung

góc nghiêng

Giải thích EN: The angle made by the tangent to a helix with the plane normal to the axis of the helix.Physics. a positive phase angle arising from an advance in angular placement of one of two sinusoidally varying quantities having the same frequency..Giải thích VN: Góc tạo bởi đường cong tới một hình xoắn với mặt phẳng của một trục.

thread lead angle
góc nghiêng ren
góc nghiêng (bánh răng)
góc xoắn ốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top