Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnetic tape

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Băng từ tính

Điện tử & viễn thông

băng từ tính

Kỹ thuật chung

băng từ

Giải thích VN: Trong lưu trữ thứ cấp, đây là một phương tiện lưu trữ và ghi dự phòng có dung lượng lớn.

blank magnetic tape
băng từ trống
magnetic tape adapter
bộ điều hợp bằng từ
magnetic tape cartridge
hộp băng từ
magnetic tape cartridge
hộp chứa băng từ
magnetic tape cassette
hộp băng từ
magnetic tape cleaner
bộ chùi băng từ
magnetic tape cleaner
đồ chùi băng từ
magnetic tape computer
máy tính dùng băng từ
magnetic tape controller
bộ điều khiển băng từ
magnetic tape converter
bộ chuyển đổi băng từ
magnetic tape core
lõi băng từ
magnetic tape deck
ổ băng từ
magnetic tape drive
cơ cấu dẫn động băng từ
magnetic tape drive
ổ băng từ
magnetic tape file
tập tin băng từ
magnetic tape file operation
thao tác tập tin băng từ
magnetic tape format
khuôn dạng dải băng từ
magnetic tape group
nhóm băng từ
magnetic tape label
nhãn băng từ
magnetic tape leader
đầu dẫn băng từ
magnetic tape master file
tập chủ băng từ
magnetic tape memory
bộ nhớ băng từ
magnetic tape parity
tính chẵn lẻ băng từ
magnetic tape player
máy phát băng từ
magnetic tape processing
sự xử lý băng từ
magnetic tape processor
bộ xử lý băng từ
magnetic tape reader
bộ đọc băng từ
magnetic tape reader
máy đọc băng từ
magnetic tape reader
thiết bị đọc băng từ
magnetic tape recorder
bộ ghi băng từ
magnetic tape recorder
đầu ghi trên băng từ
magnetic tape recorder
mâm ghi băng từ
magnetic tape recorder
máy ghi âm băng từ
magnetic tape recorder
máy ghi băng từ
magnetic tape recorder
máy ghi trên băng từ
magnetic tape recorder
máy thâu băng từ
magnetic tape recorder
thiết bị ghi băng từ
magnetic tape recorders
máy thâu băng từ
magnetic tape recording
sự ghi từ băng từ
magnetic tape station
trạm băng từ
magnetic tape storage
bộ lưu trữ băng từ
magnetic tape storage
bộ nhớ băng từ
magnetic tape storage
lưu trữ bằng băng từ
magnetic tape subsystem
hệ băng từ
magnetic tape subsystem
hệ thống con băng từ
magnetic tape subsystem
tiểu hệ thống băng từ
magnetic tape switching unit
bộ chuyển mạch băng từ
magnetic tape terminal
thiết bị đầu cuối băng từ
magnetic tape tester
bộ kiểm tra băng từ
magnetic tape tester
thiết bị kiểm tra băng từ
magnetic tape trailer
cuối băng từ
magnetic tape transport
sự chuyển băng từ
magnetic tape transport mechanism
cơ cấu chuyển băng từ
magnetic tape unit
bộ băng từ
magnetic tape unit
mâm băng từ
magnetic tape unit
máy đọc và ghi băng từ
magnetic tape unit
máy ghi băng từ
magnetic tape unit
thiết bị băng từ
prerecorded magnetic tape
băng từ được ghi trước
Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
hệ thống băng từ có thể lập trình
bằng từ
blank magnetic tape
băng từ trống
magnetic tape adapter
bộ điều hợp bằng từ
magnetic tape cartridge
hộp băng từ
magnetic tape cartridge
hộp chứa băng từ
magnetic tape cassette
hộp băng từ
magnetic tape cleaner
bộ chùi băng từ
magnetic tape cleaner
đồ chùi băng từ
magnetic tape computer
máy tính dùng băng từ
magnetic tape controller
bộ điều khiển băng từ
magnetic tape converter
bộ chuyển đổi băng từ
magnetic tape core
lõi băng từ
magnetic tape deck
ổ băng từ
magnetic tape drive
cơ cấu dẫn động băng từ
magnetic tape drive
ổ băng từ
magnetic tape file
tập tin băng từ
magnetic tape file operation
thao tác tập tin băng từ
magnetic tape format
khuôn dạng dải băng từ
magnetic tape group
nhóm băng từ
magnetic tape label
nhãn băng từ
magnetic tape leader
đầu dẫn băng từ
magnetic tape master file
tập chủ băng từ
magnetic tape memory
bộ nhớ băng từ
magnetic tape parity
tính chẵn lẻ băng từ
magnetic tape player
máy phát băng từ
magnetic tape processing
sự xử lý băng từ
magnetic tape processor
bộ xử lý băng từ
magnetic tape reader
bộ đọc băng từ
magnetic tape reader
máy đọc băng từ
magnetic tape reader
thiết bị đọc băng từ
magnetic tape recorder
bộ ghi băng từ
magnetic tape recorder
đầu ghi trên băng từ
magnetic tape recorder
mâm ghi băng từ
magnetic tape recorder
máy ghi âm băng từ
magnetic tape recorder
máy ghi băng từ
magnetic tape recorder
máy ghi trên băng từ
magnetic tape recorder
máy thâu băng từ
magnetic tape recorder
thiết bị ghi băng từ
magnetic tape recorders
máy thâu băng từ
magnetic tape recording
sự ghi từ băng từ
magnetic tape station
trạm băng từ
magnetic tape storage
bộ lưu trữ băng từ
magnetic tape storage
bộ nhớ băng từ
magnetic tape storage
lưu trữ bằng băng từ
magnetic tape subsystem
hệ băng từ
magnetic tape subsystem
hệ thống con băng từ
magnetic tape subsystem
tiểu hệ thống băng từ
magnetic tape switching unit
bộ chuyển mạch băng từ
magnetic tape terminal
thiết bị đầu cuối băng từ
magnetic tape tester
bộ kiểm tra băng từ
magnetic tape tester
thiết bị kiểm tra băng từ
magnetic tape trailer
cuối băng từ
magnetic tape transport
sự chuyển băng từ
magnetic tape transport mechanism
cơ cấu chuyển băng từ
magnetic tape unit
bộ băng từ
magnetic tape unit
mâm băng từ
magnetic tape unit
máy đọc và ghi băng từ
magnetic tape unit
máy ghi băng từ
magnetic tape unit
thiết bị băng từ
prerecorded magnetic tape
băng từ được ghi trước
Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
hệ thống băng từ có thể lập trình

Kinh tế

băng từ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top