Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mince

Nghe phát âm

Mục lục

/mins/

Thông dụng

Danh từ

Thịt băm, thịt thái nhỏ
mince of beef
thịt bò thái nhỏ

Ngoại động từ

Băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
not to mince matters (one's words)
nói chẻ hoe; nói toạc móng heo

Nội động từ

Đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

băm
thái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chip , crumble , cut , dice , divide , grind , hack , hash , whack , attitudinize , flounce , posture , prance , sashay , strut , alleviate , decrease , diminish , extenuate , lessen , minimize , moderate , palliate , soften , spare , tone down , weaken , chop

Từ trái nghĩa

verb
reveal , tell all

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mince-pie

    / ´mins¸pai /, danh từ, bánh patê dùng trong dịp lễ giáng sinh,
  • Minced

    ,
  • Minced beef

    thịt bò thái nhỏ (băm),
  • Minced fillet

    thỏi cá nghiền,
  • Minced ham sausage

    giăm bông băm,
  • Minced luncheon

    thịt nghiền (dùng trong bữa ăn nhẹ),
  • Minced meat

    thịt làm nhỏ,
  • Minced roll

    giăm bông từ thịt băm,
  • Minced sausage

    giò thịt băm,
  • Mincemeat

    / ´mins¸mi:t /, Danh từ: nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ),...
  • Mincer

    / ´minsə /, Danh từ: máy băm thịt, Kỹ thuật chung: máy nghiền thịt,...
  • Mincing

    / ´minsiη /, Tính từ: màu mè, õng ẹo, uốn éo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mincing machine

    máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • Mind

    / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý;...
  • Mind's eye

    Danh từ: trí nhớ, Óc tưởng tượng, khả năng mường tượng,
  • Mind-blowing

    / ´maind¸blouiη /, tính từ, làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác,
  • Mind-boggling

    / ´maind¸bɔgliη /, tính từ, dị thường; không thể tin được,
  • Mind-reader

    / ´maind¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; người có khả năng ngoại cảm,
  • Mind-reading

    Danh từ: sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm,
  • Mind cure

    tâm lý trị liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top