Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contravene

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔntrə'vi:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mâu thuẫn với, trái ngược với
Vi phạm, phạm, làm trái (luật...)
to contravene the law
vi phạm pháp luật
Phản đối
to contravene a statement
phản đối một lời phát biểu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hệ số tương phản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abjure , breach , break , combat , conflict with , counteract , cross , defy , disaffirm , disobey , encroach , exclude , fight , gainsay , hinder , impugn , infract , infringe , interfere , interpose , intrude , negate , offend , oppose , overstep , refute , reject , repudiate , resist , spurn , thwart , transgress , traverse , trespass , violate , contradict , controvert , negative , oppugn , counteract countervail , deny , disregard

Từ trái nghĩa

verb
agree , aid , allow , approve , assent , assist , concur , consent , endorse , help , permit , uphold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top