Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pessimistic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pesi´mistik/

Thông dụng

Tính từ

Bi quan, yếm thế
a pessimistic view of the world
một cái nhìn bi quan về thế giới

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bi quan
pessimistic time estimate
sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bleak , cynical , dark , dejected , depressed , despairing , despondent , discouraged , distrustful , downhearted , fatalistic , foreboding , gloomy , glum , hopeless , melancholy , misanthropic , morbid , morose , resigned , sad , sullen , troubled , worried , dismal , disbelieving , doubting , negative , skeptical

Từ trái nghĩa

adjective
confident , optimistic , trusting

Xem thêm các từ khác

  • Pessimistic time estimate

    sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng),
  • Pessimistically

    Phó từ: bi quan, yếm thế,
  • Pessina

    mụn, mụ,
  • Pessulum

    1. vòng đỡ, pét xe 2. mũ tử cung 3. thuốc đặt âm đạo,
  • Pessum

    1. vòng đỡ, pét xe 2. mũ tử cung 3. thuốc đặt âm đạo,
  • Pessus

    1. vòng đỡ, pét xe 2. mũ tử cung 3. thuốc đặt âm đạo,
  • Pest

    / pest /, Danh từ: kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu, loài gây hại, vật phá...
  • Pest-house

    / ´pest¸haus /, danh từ, bệnh viện cho những người bị bệnh dịch,
  • Pest Control Operator

    nhà kiểm soát sinh vật có hại, cá nhân hay công ty kinh doanh thuốc trừ sâu (vd như người tìm diệt); thường dùng để nói...
  • Pest control

    Danh từ: sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy..),
  • Pester

    / ´pestə /, Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai...
  • Pester suction cannula

    Nghĩa chuyên nghành: Ống hút pester,
  • Pesterer

    / ´pestərə /,
  • Pesthole

    Danh từ: Ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch,
  • Pesticemia

    bệnh dịch hạch nhiễm khuẩn huyết,
  • Pesticidal

    / ¸pesti´saidl /,
  • Pesticide

    /´pesti¸said/, Danh từ: thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu, Hóa học...
  • Pesticide Tolerance

    dung sai thuốc trừ sâu, dư lượng thuốc trừ sâu luật định cho phép còn tồn trong hay trên cây trồng được thu hoạch.
  • Pestiferous

    / pes´tifərəs /, Tính từ: truyền bệnh, truyền nhiễm (dịch, bệnh lây), gây hại (sâu bọ...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top