Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Luridly

    Phó từ: ghê gớm, khủng khiếp,
  • Luridness

    Danh từ: vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, sự ghê gớm, sự khủng khiếp,
  • Luringly

    Phó từ: nhử mồi, quyến rũ,
  • Lurk

    / lə:k /, Nội động từ: Ẩn nấp, núp, trốn, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Lurker

    Danh từ: người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối,
  • Lurking

    Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm...
  • Lurking-place

    Danh từ: nơi ẩn náu, chỗ trốn,
  • Lurking reef

    đá ngầm lập lờ mặt nước,
  • Lurking rock

    đá ngầm ngang với mực nước,
  • Lurking suspicion

    Danh từ: sự nghi ngờ ngấm ngầm,
  • Luschka cartilage

    sụnluschka,
  • Luschkacartilage

    sụn luschka,
  • Luscious

    / ´lʌʃəs /, Tính từ: ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành, ngọt quá, lợ, (trái cây)mọng, luscious lips:...
  • Lusciously

    Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
  • Lusciousness

    Danh từ: tính chất ngọt ngào, tính chất thơm ngon, vị ngọt quá, vị lợ, tính khêu gợi,
  • Luseladite

    luselađit,
  • Lush

    / lʌʃ /, Tính từ: tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), Danh từ:...
  • Lush bolt

    bulông đầu chìm,
  • Lushness

    / ´lʌʃnis /, danh từ, sự tươi tốt, sự sum sê,
  • Lushy

    Tính từ: tươi tốt; xum xuê, ham rượu, Danh từ: bợm rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top