Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sex appeal

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục
a man with lots of sex appeal
một người đàn ông rất gợi tình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allure , animal magnetism , appeal , attraction , attractiveness , charisma , charm , confidence , drawing power , enchantment , glamour , it , lure , magnetism , pizzazz , presence , pull , seductiveness , sexiness , sexual magnetism , star power

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top