Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrink fit

Mục lục

Cơ khí & công trình

ghép co

Giải thích EN: A tight interference fit of mating parts made by heating the outer member to expand the bore for ease of assembly, then cooling it with dry ice so the outer member contracts.Giải thích VN: Một phần gối khớp của các vật ghép vào nhau được làm bằng cách đốt nóng vật ngoài làm cho lỗ của nó nở ra cho dễ lắp sau đó làm lạnh để vật ngoài co lại.

Kỹ thuật chung

lắp chặt cấp ba
lắp ép nóng
ráp co

Cơ - Điện tử

Sự lắp ép nóng, lắp chặt cấp 3

Xây dựng

sự lắp ép nóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top